TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

MOBILE APP MARKETING: LÀM SAO ĐỂ NỔI BẬT GIỮA THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH?

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Mobile app marketing là gì?
  • 2. Mobile app marketing hoạt động như thế nào?
  • 3. 3 giai đoạn xây dựng chiến lược marketing mobile app
    • 3.1. Giai đoạn nhận thức
    • 3.2. Giai đoạn kích hoạt
    • 3.3. Giai đoạn duy trì
  • 4. Một số thuật ngữ quan trọng trong mobile app marketing
    • 4.1. ARPU 
    • 4.2. NRU 
    • 4.3. eKYC 
    • 4.4. DAU 
    • 4.5. RR 

Trong bối cảnh Mobile App Marketing ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc xây dựng chiến lược bài bản để ứng dụng nổi bật và thu hút người dùng trở nên sống còn. Tại Trường Doanh nhân HBR, chúng tôi mang đến những kiến thức thực chiến và công cụ chuyên sâu giúp lãnh đạo, chủ doanh nghiệp phát triển chiến lược Mobile App Marketing hiệu quả. 

1. Mobile app marketing là gì?

Mobile App Marketing là tập hợp các hoạt động quảng cáo, tiếp thị nhằm thúc đẩy sự quan tâm và khuyến khích người dùng sử dụng ứng dụng di động. Mục tiêu của hoạt động này là gia tăng doanh thu cho doanh nghiệp thông qua việc tối ưu hóa các hành động của người dùng như: tải ứng dụng, đăng ký tài khoản, duy trì tương tác thường xuyên và thực hiện các giao dịch mua hàng trên ứng dụng.

Mobile app marketing là gì?
Mobile app marketing là gì?

Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt và hành vi người tiêu dùng liên tục thay đổi, Mobile App Marketing không chỉ đơn thuần là công cụ thúc đẩy doanh số. Quan trọng hơn, đó còn là nền tảng chiến lược để doanh nghiệp tạo dựng sự gắn bó dài hạn với khách hàng - thông qua trải nghiệm cá nhân hóa, giao tiếp linh hoạt và khả năng phản hồi tức thời trên nền tảng di động.

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings nhấn mạnh: “Với sự phổ biến và tiện lợi của thiết bị di động, doanh nghiệp có thể nhanh chóng tiếp cận đối tượng mục tiêu, truyền tải thông tin sản phẩm - dịch vụ và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững.”

2. Mobile app marketing hoạt động như thế nào?

Trong bối cảnh hiện nay, khi có đến 5,61 tỷ người trên toàn cầu sử dụng điện thoại di động – tương đương 69,4% dân số thế giới (DataReportal, Digital 2024) – và mỗi người dành trung bình từ 3 đến 5 giờ mỗi ngày trên smartphone (Exploding Topics, 2024; HarmonyHit, 2024), thiết bị di động đã trở thành “mảnh đất vàng” cho mọi chiến lược tiếp cận khách hàng. 

Chính vì vậy, phát triển chiến lược mobile app marketing không còn là lựa chọn, mà là điều tất yếu nếu doanh nghiệp muốn tối ưu trải nghiệm khách hàng, tăng khả năng hiện diện thương hiệu và thúc đẩy doanh thu.

Để triển khai hiệu quả chiến lược mobile app marketing, doanh nghiệp cần vận hành hệ thống dựa trên 3 yếu tố cốt lõi:

  • Dữ liệu đóng vai trò trung tâm trong thành công của các chiến dịch tiếp thị ứng dụng di động. Các nhà tiếp thị thường theo dõi hàng loạt chỉ số như lượt tải xuống, tỷ lệ mở thông báo, vị trí địa lý, và thời gian tương tác, nhằm phân tích hành vi và nhu cầu của người dùng. Những dữ liệu này được tích hợp vào các nền tảng quản lý tiếp thị ứng dụng (Mobile Marketing Automation Platforms), cho phép tự động hóa chiến dịch và tối ưu hóa hiệu quả tiếp cận cho từng nhóm người dùng.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm dựa trên hành vi người dùng. Bằng cách xây dựng hồ sơ khách hàng từ dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp có thể phân khúc người dùng và triển khai các chiến dịch tự động, gửi thông báo và nội dung phù hợp nhất với từng cá nhân. Tự động hóa kết hợp với cá nhân hóa không chỉ giúp gia tăng hiệu quả tiếp cận, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi mà còn tiết kiệm thời gian và nguồn lực, tạo điều kiện cho việc thử nghiệm và tối ưu hóa liên tục.
  • Thử nghiệm A/B cũng là công cụ không thể thiếu trong tiếp thị ứng dụng di động. Bằng cách tạo ra hai phiên bản khác nhau của cùng một yếu tố, chẳng hạn như nút kêu gọi hành động (CTA), và phân phối cho các nhóm người dùng khác nhau, các nhà tiếp thị có thể đo lường chính xác phiên bản nào mang lại hiệu quả tương tác cao hơn. Dựa trên dữ liệu thu thập được từ thử nghiệm, các quyết định cải tiến ứng dụng sẽ trở nên chính xác và khoa học hơn, từ đó nâng cao tỷ lệ giữ chân người dùng và tối ưu hóa tổng thể hiệu quả chiến dịch.

Tóm lại, thành công trong Mobile App Marketing phụ thuộc vào khả năng kết hợp nhuần nhuyễn giữa tự động hóa, cá nhân hóa và kiểm thử liên tục, tất cả đều dựa trên cơ sở dữ liệu người dùng chính xác và có chiều sâu.

3. 3 giai đoạn xây dựng chiến lược marketing mobile app

Để triển khai Mobile App Marketing thành công, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược bài bản qua 3 giai đoạn quan trọng, từ nghiên cứu thị trường đến tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch.

3 giai đoạn xây dựng chiến lược marketing mobile app
3 giai đoạn xây dựng chiến lược marketing mobile app

3.1. Giai đoạn nhận thức

Đây là giai đoạn khởi đầu trong chiến dịch Mobile App Marketing, diễn ra trước khi ứng dụng chính thức ra mắt thị trường. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp cần tập trung xây dựng nhận thức thương hiệu cho khách hàng mục tiêu và tối ưu hóa khả năng hiển thị sản phẩm, nhằm đảm bảo người dùng dễ dàng nhận diện được thông điệp cốt lõi mà doanh nghiệp mong muốn truyền tải. Để thực hiện hiệu quả, cần triển khai các bước sau:

Các bước cần triển khai trong giai đoạn nhận thức
Các bước cần triển khai trong giai đoạn nhận thức

Bước 1: Xác định ngày phát hành ứng dụng

Mỗi nền tảng phân phối ứng dụng đều có quy trình kiểm duyệt và đánh giá riêng. Do đó, để tránh những phát sinh không mong muốn vào ngày ra mắt, doanh nghiệp cần chủ động lên kế hoạch sớm và chuẩn bị kỹ lưỡng toàn bộ quy trình cần thiết.

Ngoài ra, cần lưu ý tránh chọn thời điểm trùng với các sự kiện lớn có thể làm giảm sự chú ý của khách hàng đối với ứng dụng. Đây là một lưu ý quan trọng giúp tối đa hóa thành công cho chiến dịch ra mắt sản phẩm.

Bước 2: Nghiên cứu thị trườngphân khúc khách hàng

Bỏ qua bước nghiên cứu thị trường là một sai lầm nghiêm trọng, bởi khách hàng chính là đối tượng trực tiếp sử dụng ứng dụng và quyết định thành bại của chiến dịch. Việc thấu hiểu rõ ràng nhu cầu người dùng, hành vi tiêu dùng và các phân khúc thị trường sẽ giúp doanh nghiệp thiết kế chiến dịch Mobile App Marketing phù hợp và hiệu quả hơn.

Để thu thập dữ liệu nghiên cứu chính xác, doanh nghiệp có thể khai thác thông tin từ các diễn đàn, hội nhóm hoặc các nền tảng trực tuyến nơi khách hàng tiềm năng thường xuyên tương tác và thảo luận.

Bước 3: Phân tích đối thủ cạnh tranh

Trong bất kỳ lĩnh vực nào, sản phẩm mới cũng sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh. Do đó, doanh nghiệp cần lập danh sách các đối thủ trực tiếp và tiến hành phân tích chi tiết về xếp hạng, điểm mạnh và điểm yếu của họ. Việc hiểu rõ bối cảnh cạnh tranh sẽ giúp doanh nghiệp định vị ứng dụng tốt hơn trên thị trường và xây dựng chiến lược khác biệt hóa hiệu quả, từ đó gia tăng lợi thế cạnh tranh.

Bước 4: Xây dựng Website và Landing Page

Website vẫn là nền tảng hiệu quả nhất để thuyết phục và thu hút khách hàng tải ứng dụng. Ngoài việc hỗ trợ tối ưu hóa từ khóa và cải thiện thứ hạng tìm kiếm, một website hoặc landing page được đầu tư bài bản còn giúp doanh nghiệp giới thiệu rõ ràng các tính năng nổi bật, lợi ích thiết thực của ứng dụng đến khách hàng tiềm năng. Đây cũng là nơi doanh nghiệp có thể tích hợp thêm các công cụ như đánh giá, nhận xét người dùng, giúp tăng độ tin cậy và thúc đẩy hành động tải ứng dụng.

Bước 5: Xây dựng kế hoạch Content Marketing

Trước khi ứng dụng chính thức ra mắt, doanh nghiệp cần chuẩn bị một kế hoạch Content Marketing bài bản và đầy đủ. Nội dung có thể bắt đầu bằng các bài viết giới thiệu tính năng nổi bật của ứng dụng, kết hợp với hình ảnh chụp màn hình minh họa và video quảng cáo hấp dẫn nhằm thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh với khách hàng tiềm năng.

Bước 6: Triển khai Marketing trên các nền tảng mạng xã hội

Nếu không được quảng bá rộng rãi, ứng dụng sẽ khó tiếp cận được đông đảo người dùng. Do đó, doanh nghiệp cần chủ động triển khai các chiến dịch truyền thông trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Instagram, Tiktok, Twitter, LinkedIn, Pinterest… Đây là những kênh lý tưởng giúp doanh nghiệp tiếp cận trực tiếp khách hàng mục tiêu, xây dựng sự hiện diện thương hiệu và tập trung gia tăng độ nhận diện ứng dụng trong cộng đồng người dùng.

Bước 7: Hợp tác với những người có sức ảnh hưởng (Influencers)

Một bước quan trọng nhưng thường bị nhiều doanh nghiệp bỏ qua là hợp tác với các Influencers – những người có tầm ảnh hưởng lớn đối với khách hàng mục tiêu. Việc kết nối và làm việc với các Influencers phù hợp có thể giúp doanh nghiệp nhanh chóng gia tăng độ tin cậy, nhận được đánh giá tích cực về ứng dụng và thúc đẩy hiệu quả chiến lược marketing một cách mạnh mẽ.

3.2. Giai đoạn kích hoạt

Dưới đây là những chiến lược phổ biến ở giai đoạn kích hoạt giúp thu hút người dùng hiệu quả trong chiến dịch Mobile App Marketing:

5 chiến lược phổ biến trong giai đoạn kích hoạt
5 chiến lược phổ biến trong giai đoạn kích hoạt

1 - Tối ưu hóa App Store (App Store Optimization - ASO)

Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng (ASO) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng hiển thị và tỷ lệ chuyển đổi của ứng dụng. Thực tế cho thấy hơn 65% ứng dụng được người dùng khám phá trực tiếp thông qua tìm kiếm trên App Store. Khi ứng dụng đạt thứ hạng cao cho một từ khóa cụ thể, vị trí đó có thể được duy trì ổn định trong nhiều tháng tiếp theo.

Xếp hạng cao không chỉ giúp ứng dụng tiếp cận nhiều người dùng hơn, mà còn tăng cơ hội được các biên tập viên App Store chú ý và đề xuất. Để tối ưu hóa hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc lựa chọn tiêu đề ứng dụng hấp dẫn và lồng ghép từ khóa chiến lược. Ngoài ra, toàn bộ mô tả ứng dụng cần được tối ưu với các tính năng nổi bật, lợi ích rõ ràng mà người dùng sẽ nhận được.

Một tiêu đề ấn tượng có thể thu hút người dùng ngay từ cái nhìn đầu tiên, đồng thời việc phân bổ từ khóa hợp lý trong toàn bộ danh sách mô tả sẽ giúp ứng dụng dễ dàng hiển thị trong kết quả tìm kiếm có liên quan.

2 - Triển khai chiến dịch quảng cáo trả phí

Ngay sau khi ứng dụng được khởi chạy, doanh nghiệp nên bắt đầu triển khai các hoạt động quảng cáo trả phí. Các nền tảng như LinkedIn là lựa chọn rất hiệu quả để chuyển đổi người dùng, đặc biệt nếu mục tiêu là nhóm khách hàng chuyên nghiệp. Tùy theo đặc điểm nhân khẩu học của nhóm mục tiêu, doanh nghiệp cũng nên cân nhắc quảng bá trên các nền tảng khác, đặc biệt khi hướng tới thế hệ trẻ.

Nền tảng quảng cáo LinkedIn cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên sở thích, vị trí địa lý và nhiều yếu tố nhân khẩu học khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng người dùng mạng xã hội thường có thời gian chú ý ngắn, vì vậy quảng cáo cần truyền đạt giá trị cốt lõi của sản phẩm chỉ trong vài giây đầu tiên. Nếu sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu tìm kiếm của người dùng, quảng cáo tìm kiếm trả phí trên Google cũng sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc để tăng khả năng tiếp cận.

3 - Đề xuất ứng dụng với nhóm biên tập viên của Apple

Được lựa chọn nổi bật trên App Store là cơ hội vàng để ứng dụng gia tăng đột phá về mức độ nhận diện và lượt tải. Việc được giới thiệu không chỉ giúp tăng khả năng hiển thị, mà còn làm giảm chi phí chuyển đổi, thu hút nhiều người dùng chất lượng và tối ưu hóa doanh thu.

Hằng ngày, nhóm biên tập viên của App Store sẽ lựa chọn và đánh giá một số ứng dụng và trò chơi miễn phí hoặc trả phí để giới thiệu. Với hàng nghìn ứng cử viên mỗi ngày, việc thuyết phục Apple chọn ứng dụng của bạn đòi hỏi một chiến lược rõ ràng. Doanh nghiệp cần chuẩn bị một "bài thuyết trình" nổi bật, nêu bật cách ứng dụng hoạt động, những điểm độc đáo và giá trị nổi trội mà ứng dụng mang lại cho người dùng.

4 - Chuyển đổi người dùng trả phí (Free to Paid Conversion)
Bên cạnh mục tiêu thu hút cài đặt, chiến dịch kích hoạt cần hướng tới việc tối ưu doanh thu bằng cách chuyển đổi người dùng miễn phí thành người dùng trả phí. Doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến thuật như:

  • Dùng thử miễn phí tính năng cao cấp (free trial)
  • Ưu đãi giảm giá giới hạn thời gian
  • Cung cấp các tính năng nâng cao nổi bật chỉ dành cho người dùng trả phí

Để tăng hiệu quả chuyển đổi, cần cá nhân hóa thông điệp, sử dụng push notification và email marketing đúng thời điểm dựa trên hành vi người dùng.

Lợi ích chính:

  • Tối ưu chi phí khai thác (rẻ hơn tìm khách hàng mới)
  • Tăng tỷ lệ gắn bó và giá trị vòng đời khách hàng
  • Dễ đo lường, cá nhân hóa và tối ưu theo hành vi

Lưu ý:

  • Tránh phụ thuộc vào giảm giá quá nhiều gây mất giá trị thương hiệu
  • Cần đảm bảo trải nghiệm sau khi nâng cấp thực sự khác biệt và xứng đáng

5 - Mobile App Affiliate Marketing
Một chiến lược không thể bỏ qua ở giai đoạn kích hoạt là hợp tác với các đối tác tiếp thị liên kết (affiliate). Đây là cách mở rộng quy mô tiếp cận mà không tốn kém ngân sách quảng cáo ngay từ đầu.

Thông qua các đối tác như KOL, KOC, influencers, website review hoặc các ứng dụng khác, doanh nghiệp có thể tiếp cận đúng tệp người dùng và chỉ chi trả khi phát sinh kết quả thực tế (cài đặt, đăng ký, giao dịch).

Ưu điểm nổi bật:

  • Chi phí theo hiệu quả (CPI/CPA), giúp kiểm soát ngân sách tốt
  • Tận dụng uy tín của đối tác để tăng chuyển đổi
  • Hỗ trợ mở rộng thị trường quốc tế thông qua mạng lưới affiliate

Rủi ro cần kiểm soát:

  • Quản lý nội dung quảng bá để tránh làm ảnh hưởng uy tín
  • Cần hệ thống tracking hiệu quả để phát hiện gian lận và đo lường chính xác

3.3. Giai đoạn duy trì

Phần lớn doanh nghiệp thường tập trung mạnh vào các hoạt động tiếp thị nhằm thu hút lượt cài đặt ứng dụng. Tuy nhiên, nếu không có người dùng thực sự sử dụng và gắn bó với sản phẩm, ứng dụng sẽ không thể mang lại giá trị kinh doanh lâu dài. 

Vì vậy, sau khi thu hút được người dùng mới, bước tiếp theo cần thiết là xây dựng một kế hoạch hành động rõ ràng để phát triển chiến lược tiếp thị duy trì (Retention Marketing), nhằm chuyển đổi người dùng mới thành khách hàng trung thành.

Dưới đây là một số chiến lược hiệu quả giúp tăng tỷ lệ giữ chân người dùng:

1 - Thiết lập giao tiếp hai chiều với người dùng

Càng cá nhân hóa trải nghiệm người dùng theo đúng nhu cầu và sở thích, doanh nghiệp càng có cơ hội giữ chân họ lâu dài. Các thương hiệu sử dụng tin nhắn trong ứng dụng (in-app messages) để giao tiếp với người dùng có thể đạt tỷ lệ giữ chân trong vòng 28 ngày sau khi nhận tin nhắn từ 61% đến 74%.

Tin nhắn trong ứng dụng là các thông báo không yêu cầu hành động tức thì nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng, ví dụ như cảnh báo về lỗi ứng dụng, sự cố thanh toán hoặc thông báo nâng cấp phiên bản. Tuy nhiên, không phải tất cả thông điệp đều phù hợp với mọi người dùng. Việc phân khúc đối tượng giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng mỗi người dùng chỉ nhận được những thông tin thực sự có giá trị và liên quan.

2 - Tận dụng hiệu quả thông báo đẩy (Push Notifications)

Thông báo đẩy là công cụ đã được chứng minh giúp gia tăng đáng kể tỷ lệ giữ chân người dùng trong chiến lược Mobile App Marketing. Các nghiên cứu cho thấy, việc triển khai thông báo đẩy có thể cải thiện tỷ lệ giữ chân từ 56% đến 108%.

Ngoài ra, những người dùng đồng ý nhận thông báo đẩy cũng cho thấy mức độ tương tác với ứng dụng cao hơn 88% so với nhóm người dùng không nhận thông báo. Việc duy trì tỷ lệ giữ chân cao không chỉ giúp tăng lượng người dùng trung thành mà còn góp phần cải thiện thứ hạng ứng dụng trên App Store, từ đó tạo ra một vòng lặp tích cực cho chiến lược tăng trưởng dài hạn.

4. Một số thuật ngữ quan trọng trong mobile app marketing

Để xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả cho ứng dụng di động, bạn cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực mobile app marketing. Những khái niệm này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với đội ngũ kỹ thuật và đối tác, mà còn hỗ trợ tối ưu hiệu suất chiến dịch từ khâu quảng bá đến giữ chân người dùng.

Dưới đây là 5 thuật ngữ phổ biến nhất được sử dụng trong các chiến lược mobile app marketing:

5 thuật ngữ quan trọng trong mobile app marketing
5 thuật ngữ quan trọng trong mobile app marketing

4.1. ARPU 

ARPU (Average Revenue Per User) là chỉ số đo lường doanh thu trung bình mà một người dùng tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là số liệu quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả khai thác người dùng và tối ưu chiến lược tăng trưởng doanh thu.

Trong marketing ứng dụng di động, ARPU cho biết mỗi người dùng đang mang lại bao nhiêu tiền – từ đó giúp nhà tiếp thị hoặc nhà phát triển ứng dụng xác định được kênh, chiến dịch hay nhóm người dùng nào hoạt động hiệu quả nhất, cũng như loại bỏ các chiến dịch kém hiệu quả dựa trên ROI.

Cách đo lường ARPU khi triển khai Mobile App Marketing

  • Đo lường cơ bản: ARPU = Tổng doanh thu được tạo ra trong kỳ / Số lượng người dùng trong cùng kỳ
  • Đo lường nâng cao: ARPU = Tổng doanh thu được tạo ra trong khoảng thời gian X do người dùng có được trong khoảng thời gian Y / Tổng số người dùng có được trong khoảng thời gian Y

4.2. NRU 

NRU (New Register User) là chỉ số đo lường số lượng người dùng mới đăng ký trên ứng dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ hấp dẫn, khả năng thu hút người dùng mới và hiệu quả của các chiến dịch marketing.

Cách tăng chỉ số NRU hiệu quả

  • Tối ưu trải nghiệm người dùng: Giao diện thân thiện, hiệu năng mượt mà.
  • Tạo giá trị rõ ràng: Giải quyết vấn đề cụ thể hoặc mang lại tiện ích thiết thực.
  • Kích thích người dùng mới: Qua push notification, email, ưu đãi hoặc gamification.
  • Tối ưu quảng cáo: Nhắm đúng đối tượng, theo dõi và điều chỉnh hiệu quả chiến dịch.
  • Theo dõi & phân tích liên tục: Dựa vào dữ liệu thực để cải tiến sản phẩm và giữ chân người dùng

4.3. eKYC 

eKYC (Electronic Know Your Customer) là quá trình xác minh danh tính người dùng qua phương thức điện tử, thường được triển khai ngay khi người dùng tải và đăng ký sử dụng ứng dụng. Quá trình này có thể bao gồm việc nhập thông tin cá nhân (họ tên, số điện thoại, địa chỉ...) và tải lên ảnh giấy tờ tùy thân như CCCD/hộ chiếu để hệ thống tự động xác thực.

4.4. DAU 

DAU (Daily Active Users) là chỉ số đo lường số lượng người dùng hoạt động hàng ngày trên một ứng dụng di động. Đây là thước đo quan trọng phản ánh mức độ tương tác, sức hút và khả năng giữ chân người dùng theo thời gian.

DAU cao chứng tỏ ứng dụng đang mang lại giá trị thực tế, tạo thói quen sử dụng thường xuyên – điều mà mọi nhà phát triển và marketer đều hướng đến.

4.5. RR 

RR (Retention Rate) là chỉ số đo lường tỷ lệ người dùng tiếp tục sử dụng ứng dụng sau một khoảng thời gian kể từ lần cài đặt đầu tiên. Đây là một thước đo quan trọng giúp đánh giá hiệu quả trong việc giữ chân người dùng và xây dựng sự trung thành với ứng dụng.

RR cao cho thấy ứng dụng mang lại giá trị thực tế, tạo được lý do để người dùng quay lại thường xuyên, và là tín hiệu tốt về khả năng tăng trưởng bền vững.

Trong thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay, một chiến lược Mobile App Marketing bài bản là chìa khóa giúp ứng dụng nổi bật, thu hút và giữ chân người dùng. Từ tối ưu hóa tìm kiếm, quảng bá qua mạng xã hội, marketing mobile app trả phí đến mobile app affiliate marketing, mỗi bước đi đúng đắn đều góp phần gia tăng lượt tải và doanh thu bền vững.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp để ứng dụng bứt phá, hãy đồng hành cùng Trường Doanh nhân HBR – nơi cung cấp kiến thức thực chiến và chiến lược Mobile App Marketing toàn diện, giúp bạn chinh phục người dùng và dẫn đầu thị trường.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline